Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1920 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trách mắng trách nhiệm trái trái khoáy
trái mùa trái nghĩa trái phép trái xoan
trám trán tráng tráng lệ
tráng miệng tránh tránh tiếng tráo trở
tráp trát trâm trân
trân châu trân trọng trâng tráo trâu
trâu bò trâu nước trèo trèo trẹo
trũng tréo ngoe trét trên
trêu trêu ngươi trêu tức trì dộn
trì hoãn trình trình độ trình báo
trình diện trình diễn trình tự trìu mến
trí trí óc trí khôn trí lực
trí nhớ trí thức trí tuệ trích
trích dẫn trò trò đùa trò chuyện
trò chơi trò hề trò vui tròm trèm
tròn tròn trịa tròn vo tròng trành
tróc trói trói buộc trót lọt
trôi trôi chảy trôi giạt trông
trông cậy trông chờ trông coi trông ngóng
trù bị trù chân trù tính trù trừ
trùm trùng dương trùng hợp trùng lập
trùng tu trú ẩn trú ngụ trúc đào
trúng trúng cử trúng số trúng tủ
trúng tuyển trút trạc trại
trạm trạng thái trả trả đũa
trả hàng trả lời trả thù trải
trải qua trảm trấn an trấn áp
trấn giữ trấn tĩnh trấu trầm
trầm hương trầm mặc trầm trọng trần
trần gian trần tình Trần Thủ Độ trần trụi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.